Lắp đặt điện:
- Màn hình cảm ứng hiển thị, PLC nhãn hiệu Panasonic
- Động cơ SERVO và bộ (2 bộ)
- Máy điều khiển căn chỉnh thả liệu (2 bộ)
- Hệ thống điều khiển thả liệu biến tần ( một máy biến tần 0,75kw)
- Máy điều khiển lực căng thả liệu (phanh từ điều chỉnh) (1 bộ)
- 20 mạch điều chỉnh nhiệt độ
- Động cơ chính 3,7kw, máy biến tần3,7kw(đài an)(1 máy)
- Tủ điều khiển tay quay (1 bộ)
Thông số kỹ thuật:
– Chức năng của máy: máy làm túi hàn ba biên-hàn bụng
– Chất liệu sử dụng: các loại màng nhôm phức hợp, màng nhựa giấy phức hợp, màng mạ hôm phức hợp, màng nhiều lớp mỏng và BOPP, COPP, PET, PVC, nilong…
– Tốc độ làm túi cao nhất: 130 túi/phút(tùy thuộc độ dài, kiểu dáng túi)
– Tốc độ thả liệu cao nhất: ≤35M/phút( tùy thuộc độ dài, kiểu dáng của túi )
– Kích thước túi: chiều dài: 400mm N=1, 2, 3, 4, 5, 6(bội số)
– Chiều rộng: 600mm
– Kích cỡ lớn nhất cuộn thu:¢600X1250 (đường kính*khổ rộng)
– Độ định vị chính xác:≤±0.3MM
– Số lượng dao cắt nguội và ngoàm: 32cái
– Số lượng mạch khống chế nhiệt:20mạch
– Phạm vi thiết lập nhiệt độ:từ 0∽400℃
– Công suất cả dàn máy:46KW
– Kích cỡ dàn máy:9600X2000X2100MM(dàiXrộngXcao)
– Trọng lượng máy: 6200kg
– Màu sắc:thân màu trắng xanh
– Số hiệu hệ thống điều chỉnh:hệ thống điều chỉnh máy làm túi tốc độ cao
I. Lắp ráp thiết bị và tham số liên quan
1. Lắp ráp thả liệu
Hình thức kết cấu: dạng nằm (do phanh từ, xi lanh, trục, máy biến tần, động cơ, máy cảm biến trục kéo và hệ thống điều chỉnh tạo thành)
Động cơ: động cơ thả liệu+ hộp giảm tốc+ xích+ động cơ con lăn
Trục lắp liệu: lắp đặt khóa khí và cố định nở khí
Hình thức nhập liệu:thủ công
2. Lực căng thả liệu
Hình thức điều chỉnh: tự động
Bo điềuchỉnh: PID, PWM
Hình thức kiểm nghiệm:chiết áp nhựa dẫn điện và encorder
3. Lắp đặt căn chỉnh
Kết cấu: điều chỉnh trục vít lên xuống theo giá hình△
Động cơ: động cơ đồng bộ giảm tốc
Hình thức điều chỉnh: điều chỉnh cảm biến quang điện đơn kép
Phương thức kiểm nghiệm: máy cảm biến quang điện theo hình thức phản xạ
Độ theo sát: ≤ 0.5 MM
Phạm vi điều chỉnh: 150MM
Phạm vi tìm kiếm quang điện: ±50MM có thể điều chỉnh
4. Trên dưới hai biên của màng
Kết cấu: kết cấu phức hợp lò xo nén và trục cao su
Điều chỉnh: thủ công
5. Lắp đặt hàn dọc
Kết cấu: kết cấu bắc cầu tổ hợp nóng – lạnh xếp theo chiều dọc
Số lượng: 5 tổ(trên)
Độ dài: 800mm(gồm dao nhiệt10mm,20mm,10mm)
Định hình: 2 bộ 360mm
6. Lắp đặt hàn ngang
Kết cấu: kết cấu bắc cầu ép nóng xếp theo chiều ngang
Số lượng: 3 tổ(trên dưới)
Độ dài: 640mm ( 3 dao 10mm)
7. Lắp đặt kéo màng
Kết cấu: trục cao su nén kết hợp xilanh
Động cơ: hệ thống secvo giao lưu dạng số( động cơ SERVO)
Chuyển động: dây curoa và bánh răng cótỉ lệ giảm tốc 1:2.5
Hình thức điều chỉnh: PLC, khống chế đồng bộ độ dài và lực căng giữa
Phương thức kiểm nghiệm: mắt từ cung cấp các tín hiệu phía trên dưới của dàn máy
8. Lực căng giữa
Kết cấu: kết cấu trục lực căng dạng nén khí
Hình thức điều chỉnh:màn hình cảm ứng
Phương thức kiểm nghiệm: mắt từ(NPN)
Phạm vi điều chỉnh lực căng:khí nén 0-0.6MPa, phạm vi bổ sung động cơ kéo ở giữa 5-10MM
9. Lắp đặt chuyển động chính
Động cơ:động cơ biến tần 3.7KW và động cơ 3 pha 3.7KW
Chuyển động: máy giảm tốc tỉ số1:15
10. Lắp đặt định vị tự động
Độ kiểm nghiệm quang điện: 0.01-0.25MM
Độ định vị động cơ secvo:0.1MM
Độ định vị tổng hợp: ≤±0.3
Phạm vi tìm kiếm quang điện: 0-10MM(phạm vị lớn nhỏ có thể thiết lập trên màn hình)
Phạm vi bổ sung sửa đổi: 0-10MM(phạm vi lớn nhỏ có thể thiết lập trên màn hình)
Phương thức sửa đổi định vị: động cơ secvo
11. Lắp đặt điều chỉnh nhiệt độ
Phương thức kiểm nghiệm: can nhiệt loại E
Phương thức điều chỉnh: solid
Phạm vi thiết lập nhiệt độ: từ 0-400ºC
Điểm đo nhiệt: giai đoạn giữa gia nhiệt điện
12. Dao cắt
Kết cấu: dao trên+ lắp dặt điều chỉnh+ dao dưới cố định
Hình thức: dạng lò xo
Truyền dẫn:: mượn sức chuyển động của trục sau
13. Lắp đặt bội số kéo
Kết cấu:động tác kéo của xy lanh cố định
Hình thức khống chế: PLC
Bo : van điện từ DC24V , bảo vệ đoản mạch
Phương thức hoạt động:sự kết hợp của ba tổ nhiệt ngang
Bội số kéo: 2-6 lần(có thể điều chỉnh)
14. Lắp đặt đục lỗ
Hình thức điều chỉnh: PLC
Động cơ: van điện từ động cơ DC24V bảo bệ đoản mạch
Xi lanh: điều chỉnh chuyển động khí
Khuôn: lỗ tròn 2*4
Số lượng: 1 tổ
II.Tiến hành lắp đặt
Nguồn điện: 3 pha 380V±10%,50hz
Dung lượng:>46kw
Nguồn khí :30l/phút(0.6Mpa)
Nước làm mát:8l/phút
III. Linh kiện phụ tùng đi kèm máy
STT | Tên gọi | Quy cách | Đơn vị | SL |
1 | Tô vít 2 cạnh | 6” | cái | 1 |
2 | Tô vít 4 cạnh | 6” | cái | 1 |
3 | Lục giác | Bộ | 1 | |
4 | mỏ lết | 10” | cái | 1 |
6 | Súng bắn dầu | cái | 1 | |
7 | Dao | Bộ | 1 | |
8 | Nắp nhựa | 10 | cái | 4 |
9 | Can nhiệt | Bộ | 1 |
HÌNH ẢNH MÁY MINH HỌA
HÌNH ẢNH SẢN PHẨM
CÔNG TY TNHH TM - SX MÁY MÓC THIẾT BỊ HOÀNG LONG
118/116 Đường số 8, KP 8, P.Bình Hưng Hòa B, Q.Bình Tân, TP.HCM
maymochoanglong@gmail.com
0982.30.40.60
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.